Bằng cách kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình sản xuất, và ứng dụng, phân tích này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về ống thép ASTM A369, nêu bật tầm quan trọng của chúng trong các ứng dụng công nghiệp hiệu suất cao.
Bằng cách kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình sản xuất, và ứng dụng, phân tích này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về ống thép ASTM A369, nêu bật tầm quan trọng của chúng trong các ứng dụng công nghiệp hiệu suất cao.
Ống ASTM A213 T11 (Ống ASME SA213 T11) được làm từ vật liệu Hợp kim Chrome Moly và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ cao, đặc biệt là trong nồi hơi và bộ quá nhiệt. Với những ứng dụng quan trọng của nó, loại ống này thường có giá cao hơn đáng kể so với ống carbon tiêu chuẩn. Common grades in ASTM A213 Standard Common grades include T9, T11, T12, T21, T22, T91, cũng như các loại không gỉ như TP304/L hoặc TP316/L. ASTM A213 Standard Scope According to ASTM specifications, thông số kỹ thuật cụ thể này liên quan đến ống thép ferritic và austenit liền mạch để sử dụng trong nồi hơi, máy quá nhiệt, và trao đổi nhiệt. Các loại cụ thể được đề cập trong thông số kỹ thuật này bao gồm T5, TP304, và những thứ khác được liệt kê trong Bảng 1 Và 2. Kích thước ống dao động từ đường kính trong của 1/8 inch lên đến đường kính ngoài của 5 inch, với độ dày từ 0.015 ĐẾN 0.500 inch (0.4 mm đến 12.7 mm). Nếu kích thước khác được yêu cầu, chúng có thể được chỉ định như một phần của đơn đặt hàng, cùng với độ dày tối thiểu và trung bình.
Đặc điểm kỹ thuật của ASTM A519 bao gồm một số loại ống cơ khí bằng thép carbon và thép hợp kim, có sẵn ở điều kiện hoàn thiện nóng hoặc hoàn thiện nguội. Thép được sử dụng trong ống này có thể được đúc ở dạng thỏi hoặc dạng sợi. Khi các loại thép khác nhau được đúc liên tục, vật liệu chuyển tiếp phải được xác định.
Ống thép hợp kim ASTM A335 rất quan trọng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và áp suất cao trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tính chất cơ học vượt trội của chúng, kết hợp với quy trình sản xuất và thử nghiệm nghiêm ngặt, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng này. Hiểu các thông số kỹ thuật, điểm, và ứng dụng của ống ASTM A335 giúp các kỹ sư, nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong môi trường đầy thách thức.
ASTM A333 Gr 10 ống thép hợp kim dùng trong công nghiệp ở cả dạng liền mạch và hàn. Tính năng Kích thước bên ngoài: 19.05mm – 114.3mm Wall Thickness: 2.0mm – 14 mm Surface treatment: Nhúng dầu, sơn bóng, Sự thụ động, phốt phát, Bắn nổ. Ứng dụng: Ống thép liền mạch và hàn cho dịch vụ nhiệt độ thấp.
Các khớp nối ống và vỏ là những thành phần quan trọng trong ngành dầu khí để điều chỉnh độ dài của dây hình ống theo các phép đo chính xác cần thiết cho các hoạt động hạ cấp cụ thể. Chúng được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn API 5CT nghiêm ngặt, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất trong các điều kiện hoạt động khác nhau. Cấu trúc liền mạch, kiểm tra nghiêm ngặt, và quy trình hoàn thiện chất lượng đảm bảo các khớp nối con nhộng này đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao về an toàn và hiệu quả.
Các loại ống khoan và phụ kiện của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe về khoan giếng dầu và khí đốt, cũng như các ứng dụng khoan khác như khai thác mỏ, địa nhiệt, và giếng nước. Chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ khác nhau, điểm, và cấu hình phù hợp với nhu cầu và điều kiện khác nhau. Sản phẩm của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất, đảm bảo độ tin cậy, độ bền, và hiệu suất. Để biết thêm thông tin về sản phẩm của chúng tôi hoặc để thảo luận về các yêu cầu cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi tận tâm cung cấp các giải pháp khoan chất lượng cao phù hợp với nhu cầu của bạn.
Vòng cổ khoan là thành phần cơ bản của dây khoan, cung cấp trọng lượng cần thiết, sự ổn định, và kiểm soát hướng cho hoạt động khoan hiệu quả. Các loại khác nhau và kích thước tùy chỉnh của chúng cho phép ứng dụng linh hoạt trong các môi trường khoan khác nhau. Bằng cách nâng cao hiệu quả khoan, nâng cao chất lượng giếng khoan, và giảm hao mòn thiết bị, vòng cổ khoan đóng góp đáng kể vào sự thành công của các dự án khoan.
Ống vỏ lót có rãnh là một thành phần quan trọng trong các ứng dụng giếng khoan, cung cấp khả năng kiểm soát cát hiệu quả và hỗ trợ kết cấu. Bằng cách chọn kích thước khe thích hợp, mẫu, kiểu, và mật độ, và đảm bảo kích thước lớp lót phù hợp với tiêu chuẩn ngành, người vận hành có thể tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ.
PTFE lined pipe and fittings are resistant to corrosion, full vacuum and high pressure during corrosive liquid handling. Lined pipes and fittings are commonly used for highly corrosive fluid handling at high temperatures.
Internal coating pipes Using epoxy powder coating is for 30 nhiều năm lịch sử ở nước ngoài do nguồn nguyên liệu thô đa dạng. Lớp phủ bên trong đường ống là một quá trình quan trọng để bảo vệ đường ống khỏi bị ăn mòn, cải thiện hiệu quả dòng chảy, và kéo dài tuổi thọ của hệ thống đường ống. Bằng cách chọn loại lớp phủ thích hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành, người vận hành có thể đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả của đường ống trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Khi lựa chọn giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm trước, xem xét các điều kiện môi trường và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. Mạ kẽm nhúng nóng mang lại sự bảo vệ vượt trội cho môi trường khắc nghiệt nhờ lớp phủ dày hơn, trong khi mạ kẽm trước là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các điều kiện ít đòi hỏi hơn. Cả hai phương pháp, khi tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A525, cung cấp khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy cho các thành phần thép.
Lý do chính khác khiến mạ kẽm nhúng nóng mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn là lớp phủ được áp dụng trong quá trình chế tạo trước khi lắp đặt thép.. Điều này có nghĩa là bất kỳ khu vực nào bị cắt hoặc hư hỏng trong quá trình lắp đặt vẫn sẽ có lớp phủ bảo vệ. Các phương pháp mạ kẽm khác, như mạ kẽm trước, phủ thép trước khi cắt và chế tạo. Điều này khiến bất kỳ khu vực nào bị cắt hoặc hư hỏng trong quá trình lắp đặt đều dễ bị rỉ sét và ăn mòn.
Ống bọc bê tông có trọng lượng mang lại lợi ích thiết yếu cho các ứng dụng đường ống dưới biển và ngoài khơi, bao gồm cả sức nổi âm, bảo vệ cơ khí, và độ bền. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất, những đường ống này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài
2Ống bọc LPP cung cấp giải pháp ưu việt để bảo vệ đường ống thép khỏi bị ăn mòn và hư hỏng cơ học, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao và có tính ăn mòn hóa học. Bằng cách tận dụng các đặc tính của epoxy và polypropylene liên kết nhiệt hạch, những ống này đảm bảo độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì, và nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng quan trọng. Sự phát triển của vật liệu polypropylene đã góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy công nghệ phủ đường ống, cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhu cầu cơ sở hạ tầng hiện đại.
3LPE (Polyetylen ba lớp) và 3LPP (Polypropylen ba lớp) lớp phủ là công nghệ phủ ống tiên tiến được sử dụng để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn, hư hỏng cơ học, và các yếu tố môi trường khác. Những lớp phủ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả dầu khí, cung cấp nước, và xử lý hóa học.
IPN8710 là lớp phủ chống ăn mòn tiên tiến được thiết kế cho ống thép, kết hợp nhựa polyurethane, nhựa epoxy biến tính, nhựa đường, chất màu chống gỉ, và các chất phụ gia khác nhau. Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền đặc biệt, làm cho nó trở nên lý tưởng cho môi trường nơi ống thép tiếp xúc với nước, khí đốt, hoặc các chất ăn mòn khác. Bằng cách tận dụng lợi ích của ống được phủ IPN8710, các ngành công nghiệp có thể đạt được tính toàn vẹn đường ống nâng cao, giảm chi phí bảo trì, và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng vận tải đường thủy khác nhau.
Ống bọc FBE mang lại sự bảo vệ mạnh mẽ chống ăn mòn và hư hỏng cơ học, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm cả đường ống dẫn dầu và khí đốt, đường ống dẫn nước, và hơn thế nữa. Tìm hiểu quy trình phủ, của cải, và lợi ích có thể giúp lựa chọn ống bọc phù hợp cho các nhu cầu cụ thể, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài trong môi trường đầy thách thức.
Inconel 718, designated as UNS N07718 and Werkstoff Number 2.4668, là cường độ cao, corrosion-resistant nickel chromium material used in the range from cryogenic temperatures up to long term service at 1200°F. The alloy is used extensively in aerospace, hạt nhân, and petrochemical industries due to its combination of high-temperature strength, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, and ability to retain its properties under harsh conditions.
Hợp kim L-605 (Mỹ R30605 | Haynes 25) là hợp kim gốc coban hiệu suất cao được biết đến với độ bền nhiệt độ cao đặc biệt, chống oxy hóa, và chống mài mòn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như hàng không vũ trụ, tua bin khí, xử lý hóa chất, và thiết bị y tế. Bằng cách tuân thủ các thực hành tốt nhất trong hàn và chế tạo, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng dự định của họ.
Niken 201 (UNS N02201) là một vật liệu linh hoạt được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tính chất cơ học tốt, và độ dẫn nhiệt và điện cao. Nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng, đặc biệt là trong xử lý hóa học, thiết bị điện tử, hàng không vũ trụ, và công nghiệp chế biến thực phẩm. Bằng cách tuân thủ các thực hành tốt nhất trong hàn và chế tạo, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng dự định của họ.
Hợp kim niken 52 (UNS N14052) là một vật liệu linh hoạt được biết đến với đặc tính giãn nở nhiệt được kiểm soát, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp điện tử và hàng không vũ trụ. Nó cung cấp một sự cân bằng tốt về tính chất cơ học và vật lý, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe khác nhau. Bằng cách tuân thủ các thực hành tốt nhất trong hàn và chế tạo, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng dự định của họ.
Niken 200 (UNS N02200) là một vật liệu linh hoạt có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tính chất cơ học, và độ dẫn điện. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả xử lý hóa học, thiết bị điện tử, hàng không vũ trụ, và chế biến thực phẩm. Bằng cách tuân thủ các thực hành tốt nhất trong hàn và chế tạo, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng của họ.
Hợp kim HX (Mỹ N06002) cung cấp độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe như hàng không vũ trụ, linh kiện lò công nghiệp, và xử lý hóa học. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu các yêu cầu cụ thể của hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao khác nhau.
Hợp kim niken 800, 800H, và 800HT (UNS N08800/N08810/N08811) cung cấp sức mạnh tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa và cacbon hóa ở nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu rõ các yêu cầu cụ thể của các hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả xử lý hóa học, hóa dầu và lọc dầu, phát điện, và công nghiệp điện hạt nhân.
Hợp kim niken 825 (Hoa Kỳ N08825 / WNR 2.4858) là một hợp kim đa năng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt độ cao. Đặc tính hàn và chế tạo thuận lợi của nó làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu các yêu cầu cụ thể của hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao và hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau như xử lý hóa học, dầu khí, kiểm soát ô nhiễm, và năng lượng hạt nhân.
Niken 690 (Hoa Kỳ N06690 / WNR 2.4642) là một hợp kim đa năng với các đặc tính hàn và chế tạo tuyệt vời. Bằng cách tuân thủ các phương pháp hay nhất và hiểu các yêu cầu cụ thể của hợp kim này, các kỹ sư và nhà chế tạo có thể đảm bảo kết quả chất lượng cao trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Độ bền của nó trong việc chống ăn mòn và duy trì tính toàn vẹn cơ học ở nhiệt độ cao khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các môi trường đòi hỏi khắt khe.
Hợp kim INCONEL 625 (HOA KỲ N06625 / WNR 2.4856) là một hợp kim rất linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học đặc biệt của nó, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và khả năng chế tạo tuyệt vời. Nó đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao và nhiệt độ cao trong ngành hàng không vũ trụ, hàng hải, xử lý hóa chất, dầu khí, và lĩnh vực sản xuất điện.
hợp kim 600, còn được gọi là Inconel 600, là hợp kim niken-crom nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ cao.
hợp kim 400 là hợp kim niken-đồng được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao trong phạm vi nhiệt độ rộng. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc khử và oxy hóa môi trường, đồng thời mang lại các tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ dưới 0.